Việt
sự làm ướt
sự thấm ướt
sự tẩm ướt
sự nhúng nước
tưói tiêu
phun
té
pha thêm nước
pha loãng.
Anh
humidification
humidity
soaking
wetting
Đức
Wässerung
Befeuchtung
Wässern
Wässerung /f =, -en/
1. [sự] tưói tiêu, phun, té; 2. sự làm ướt; 3. [sự] pha thêm nước, pha loãng.
Wässern /nt/GIẤY, KT_DỆT/
[EN] soaking
[VI] sự nhúng nước, sự làm ướt
Wässerung /die; -, -en/
sự làm ướt;
Befeuchtung /die; -, -en (PI. selten)/
sự thấm ướt; sự tẩm ướt; sự làm ướt;
humidification, humidity, soaking, wetting