Việt
sự ngập
việc bị ngập lụt
sự tràn floor sàn
tầng
diặn tích nhồ
sự nhúng chìm
sự ngâm
sự tẩm ướt
sự lụt ~ of deposit sự ng ập m ỏ seam ~ sự ngập vỉa
Anh
deluge
embedment
inundation
flooding
immersion
Đức
Beflutung
sự ngập, sự lụt ~ of deposit sự ng ập m ỏ seam ~ sự ngập vỉa
sự nhúng chìm, sự ngâm, sự ngập, sự tẩm ướt
sự ngập (nước hoặc dầu); sự tràn floor sàn; tầng; diặn tích nhồ
Beflutung /die; -, -en (geh.)/
sự ngập; việc bị ngập lụt;
deluge, embedment, inundation