TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tauchverfahren

phương pháp nhúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tauchverfahren

dipping method

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dip coating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cold soaking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

immersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steeping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steeping treatment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dip molding/dipping

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

tauchverfahren

Tauchverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Trogtränkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tauchgussverfahren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Tauchgießen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

tauchverfahren

vernissage par plongée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trempage lent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trempage long

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

immersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

dip molding/dipping

Tauchgussverfahren, Tauchgießen, Tauchverfahren (Giessen)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tauchverfahren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Tauchverfahren

[EN] dip coating

[FR] vernissage par plongée

Tauchverfahren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Tauchverfahren

[EN] cold soaking

[FR] trempage lent; trempage long

Tauchverfahren,Trogtränkung /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Tauchverfahren; Trogtränkung

[EN] immersion; steeping; steeping treatment

[FR] immersion; trempage lent; trempage long

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tauchverfahren /nt/XD/

[EN] dipping method

[VI] phương pháp nhúng