TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp nhúng

phương pháp nhúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phương pháp nhúng

dipping method

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dip process

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 dipping method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phương pháp nhúng

Tauchverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Auftrag der Grundierung erfolgt meist im Tauch- oder Elektrophoreseverfahren.

Việc phủ lớp sơn nền thường được thực hiện bằng phương pháp nhúng hay phương pháp điện di.

In der Serienfertigung kann die Grundierung durch Tauchen der Karosserie in eine mit Grundierlack gefüllte Wanne hergestellt werden.

Trong sản xuất hàng loạt, lớp sơn nền có thể được thực hiện bằng phương pháp nhúng thân vỏ xe vào một bể chứa đầy sơn nền.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

13.2 Das Tauchverfahren und Imprägnieren

13.2 Phương pháp nhúng và ngâm tẩm

Imprägnieranlage und Tauchverfahren

Thiết bị ngâm tẩm và phương pháp nhúng

Wenn Gewebe doppelseitig geschützt werden müssen, wasserabstoßend sein sollen, grobmaschige Gewebe als Trägerbahn verwendet werden und man bei synthetischen Geweben den Haftgrund vermeiden will, dann wird das Tauchverfahren angewandt (Bild 3).

Phương pháp nhúng được áp dụng trong các trường hợp như vải được phủ lớp bảo vệ cả hai mặt, vải có tính năng chống thấm nước, khi muốn sử dụng vải dệt kim có mắt lưới thưa làm băng nền cũng như khi không muốn vải bằng sợi tổng hợp bám xuống băng nền (Hình 3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dipping method

phương pháp nhúng

 dipping method

phương pháp nhúng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dip process

phương pháp nhúng (tạo lớp bảo vệ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tauchverfahren /nt/XD/

[EN] dipping method

[VI] phương pháp nhúng