TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cement bin

silo chứa xi măng

 
Tự điển Dầu Khí

phễu xi măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cement bin

cement bin

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 boot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bowl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement silo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cement bin

Zementsilo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cement bin

silo à ciment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cement bin,cement silo

[DE] Zementsilo

[EN] cement bin; cement silo

[FR] silo à ciment

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cement bin /hóa học & vật liệu/

phễu xi măng

cement bin, boot, bowl

phễu xi măng

Tự điển Dầu Khí

cement bin

o   silo chứa xi măng