Việt
chụp ống khói
mũ ống khói
chóp ống thông hơi
chóp ống khói
Anh
chimney cap
cowl
chimney pot
cover hood
chimney cap /cơ khí & công trình/
chụp (quay) ống khói
chimney cap /xây dựng/
chimney cap /y học/
chimney cap, cowl
chimney cap, chimney pot, cover hood