chimney cap /cơ khí & công trình/
chụp (quay) ống khói
chimney cap, chimney pot, cover hood
chụp ống khói
chimney cap /xây dựng/
chụp (quay) ống khói
chimney cap /xây dựng/
chụp ống khói
chimney pot /xây dựng/
chụp ống khói
cover hood /xây dựng/
chụp ống khói
cowl
cái chụp ống khói
cowl
cái chụp ống khói
cowl /xây dựng/
cái chụp ống khói
cowl /xây dựng/
cái chụp ống khói