Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chimney head /xây dựng/
đầu ống khói
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
chimney head
chụp ống khói
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
chimney head
chụp lò, chụp ô' ng khói
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
chimney head
chụp lỉ> , chụp ống khói