Việt
nắp phủ
sự phủ
lớp mái
Anh
cover cap
covering
cover
cowl
Đức
Abdeckung
covering, cowl
cover cap, covering
Abdeckung /f/KTH_NHÂN/
[EN] cover cap
[VI] nắp phủ
Abdeckung /f/XD/
[EN] cover, covering
[VI] sự phủ, nắp phủ, lớp mái