TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versorgungsbereich

vùng phục vụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng phủ sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

versorgungsbereich

management domain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coverage area

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

versorgungsbereich

Versorgungsbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

versorgungsbereich

domaine de gestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versorgungsbereich /m/VTHK/

[EN] service area

[VI] vùng phục vụ

Versorgungsbereich /m/VT&RĐ/

[EN] coverage area

[VI] vùng phủ sóng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versorgungsbereich /IT-TECH/

[DE] Versorgungsbereich

[EN] management domain

[FR] domaine de gestion