TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

service area

vùng phục vụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng dịch vụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Bãi phục vụ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

vùng dịch vụ của máy phát thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

service area

Service area

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

servicing area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

service area

Versorgungsbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versorgungsgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

service area

Aire de service

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de desserte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service area,servicing area

[DE] Versorgungsgebiet

[EN] service area; servicing area

[FR] aire de service; zone de desserte

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

service area

vùng dịch vụ của máy phát thanh

service area

vùng phục vụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versorgungsbereich /m/VTHK/

[EN] service area

[VI] vùng phục vụ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

service area

vùng phục vụ Vùng mà một máy phát vô tuyến hoặc truyèn hình, phương tiện đạo hàng hoặc một loại máy phát khác nào đó phục vụ một cách có hiệu quả. Còn gọi. là coverage.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Service area

[EN] Service area

[VI] Bãi phục vụ

[FR] Aire de service

[VI] Bãi bố trí tách khỏi đường gồm có các dịch vụ: ăn uống, du lịch, sửa chữa và cung cấp xăng dầu, y tế...

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Service area

vùng dịch vụ