Việt
vùng phục vụ
vùng dịch vụ
Bãi phục vụ
vùng dịch vụ của máy phát thanh
Anh
Service area
servicing area
Đức
Versorgungsbereich
Versorgungsgebiet
Pháp
Aire de service
zone de desserte
service area,servicing area
[DE] Versorgungsgebiet
[EN] service area; servicing area
[FR] aire de service; zone de desserte
service area
Versorgungsbereich /m/VTHK/
[EN] service area
[VI] vùng phục vụ
vùng phục vụ Vùng mà một máy phát vô tuyến hoặc truyèn hình, phương tiện đạo hàng hoặc một loại máy phát khác nào đó phục vụ một cách có hiệu quả. Còn gọi. là coverage.
[EN] Service area
[VI] Bãi phục vụ
[FR] Aire de service
[VI] Bãi bố trí tách khỏi đường gồm có các dịch vụ: ăn uống, du lịch, sửa chữa và cung cấp xăng dầu, y tế...