TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết chân

vết chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu chân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắu chân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu chân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết bàn chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vết chân

 footprint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ichnogram

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

vết chân

Stapfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tapfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fußspur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Fußspuren im Schnee einer winterlichen Insel.

Những vết chân trên tuyết trên một hòn đảo vào mùa đông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Footprints in snow on a winter island.

Những vết chân trên tuyết trên một hòn đảo vào mùa đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Spur verfolgen

lần theo dấu vết

eine heiße Spur

dấu vết quan trọng (của một vụ án)

jmdm. auf die Spur kommen

thành ngữ iiày có hai nghĩa: (a) chứng minh được (người nào) là thủ phạm

(b) nhìn thấu tim đen ai, biết rõ ý đồ của ai

einer Sache auf die Spur kommen

phát hiện dấu vết, phát hiện bằng chứng liên quan

jindm. auf der Spur sein/bleiben

tiếp tục đuổi theo dấu vết của ai, tiếp tục truy lùng ai

einer Sache auf der Spur seỉn/bleiben

tiếp tục điều tra hay làm sáng tỏ vấn đề dựa trên những chứng cứ có trong tay

auf jmds. Spuren wandeln, in jmds. Spuren treten

theo bước chân ai, noi gương ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spur /[Jpu:r], die; -, -en/

dấu; vết; dấu chân; vết chân;

lần theo dấu vết : eine Spur verfolgen dấu vết quan trọng (của một vụ án) : eine heiße Spur thành ngữ iiày có hai nghĩa: (a) chứng minh được (người nào) là thủ phạm : jmdm. auf die Spur kommen : (b) nhìn thấu tim đen ai, biết rõ ý đồ của ai phát hiện dấu vết, phát hiện bằng chứng liên quan : einer Sache auf die Spur kommen tiếp tục đuổi theo dấu vết của ai, tiếp tục truy lùng ai : jindm. auf der Spur sein/bleiben tiếp tục điều tra hay làm sáng tỏ vấn đề dựa trên những chứng cứ có trong tay : einer Sache auf der Spur seỉn/bleiben theo bước chân ai, noi gương ai. : auf jmds. Spuren wandeln, in jmds. Spuren treten

Fußspur /die/

vết chân; vết bàn chân; dấu chân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stapfen /m -s, =/

vết chân, dắu chân.

Tapfen /m -s, =/

vết chân, dấu chân.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ichnogram

dấu chân, vết chân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 footprint /xây dựng/

vết chân