Việt
vết chân
dắu chân.
buóc đi nặng nề.
dạng ngắn gọn của danh từ Fußstapfe
bước đi nặng nề
nện bước
đi thình thịch
Đức
Stapfen
Stapfen /der; -s, -/
dạng ngắn gọn của danh từ Fußstapfe[n] (vết chân, đấu chân);
stapfen /(sw. V.; ist)/
bước đi nặng nề; nện bước; đi thình thịch;
Stapfen /m -s, =/
vết chân, dắu chân.
stapfen /vi/