TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sink mark

vết lõm cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sink mark

spherical indentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinhole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sink mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spherical indentation, pinhole, rut, sink mark

vết lõm cầu

Trong khi đúc bằng phương pháo phun, khi bề mặt đúc vỡ ra, xuất hiện một vết lõm nhỏ trên những vật làm bằng nhựa, kèm theo đó là sự co giãn trong của vật sau khi miệng khuôn được gắn kín.

In injection molding, a small indentation on a plastic object that forms when the molding surface collapses, following internal shrinkage after the gate of the mold is sealed.