TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

total deadlock

sự tac nghẽn toàn phần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tắc nghẽn toàn phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

total deadlock

total deadlock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jamming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obstruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total deadlock, jamming, obstruction

sự tắc nghẽn toàn phần

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

total deadlock

tắc nghẽn hoàn toàn Tắc nghẽn liên quan tới tất cả cắc nhiệm vụ trong hệ đa lập trình,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

total deadlock

sự tac nghẽn toàn phần