TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

approximativ

phỏng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áng chùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ước chùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấp xỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấp xỉ Apr = April

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

approximativ

approximativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

approximativ /(Adj.) (bildungsspr.)/

áng chừng; ước chừng; phỏng chừng; khoảng chừng; xấp xỉ (angenähert; ungefähr) Apr = April (tháng tư);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

approximativ /a/

áng chùng, ước chùng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ.