Việt
áng chừng
ước chừng
phỏng chừng
khoảng chừng
xấp xỉ Apr = April
Đức
approximativ
approximativ /(Adj.) (bildungsspr.)/
áng chừng; ước chừng; phỏng chừng; khoảng chừng; xấp xỉ (angenähert; ungefähr) Apr = April (tháng tư);