ungefähr /(unge/
(ungefähr)i 1. áng chừng, ưđc chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ, độ chừng; 2. không rõ, không rỗ ràng, không rành rọt, không rành mạch, không gãy gọn, không khúc chiết; II adv áng chừng, ưđc chừng, phỏng chừng, khoảng chùng, độ chừng, vào khoảng, khoảng, độ; von ungefähr [một cách] tình cỏ, ngẫu nhiên, vô tình.
Ungefähr /(Ungefähr) n -s/
(Ungefähr) tính chắt, sự, trưông hợp] ngẫu nhiên, tình cỏ; (triết) tính ngẫu nhiên.