TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

approximatif

ungefähr

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

approximatif

approximatif

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

approximative

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Chiffre approximatif

Con số gần đúng.

approximatif d’un raisonnement

Tính thiếu chính xác cùa một lập luận.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

approximatif,approximative

approximatif, ive [apRoksimatif, iv] adj. 1. Phòng chùng, gần đúng, xấp xỉ. Chiffre approximatif: Con số gần đúng. 2. It chặt chẽ, ít chính xác, thiếu chính xác. Caractère approximatif d’un raisonnement: Tính thiếu chính xác cùa một lập luận.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

approximatif

approximatif

ungefähr