approximatif,approximative
approximatif, ive [apRoksimatif, iv] adj. 1. Phòng chùng, gần đúng, xấp xỉ. Chiffre approximatif: Con số gần đúng. 2. It chặt chẽ, ít chính xác, thiếu chính xác. Caractère approximatif d’un raisonnement: Tính thiếu chính xác cùa một lập luận.