TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vành xe

vành xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vành bánh xe

vành bánh xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành xe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vành xe

 rim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vành bánh xe

Radkränz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

MT = Kennzeichnung für Motorradfelge

MT = Ký hiệu cho vành xe mô tô

Die Länge der Ventile ist je nach Räder-/Felgenfabrikat unterschiedlich, z.B. bei Snap-In-Ventilen von 33 mm… 61,5 mm.

Chiều dài của các van khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất bánh xe/vành xe, thí dụ độ dài van bắt khớp nhanh trong khoảng 33 mm đến 61,5 mm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Radkränz /m -es, -kränze/

cái] vành bánh xe, vành xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rim /xây dựng/

vành xe