Việt
vành bánh xe
vành xe.
vành bắnh xe
vòng ngoài bánh răng
Đức
Radkränz
Radkränz /der (Technik)/
vành bắnh xe (Felgenkranz);
vòng ngoài bánh răng;
Radkränz /m -es, -kränze/
cái] vành bánh xe, vành xe.