Việt
đường bao ký tự
đường biên ký tự
ý nghĩa ký tự
Anh
character outline
peripheral
rim
Đức
Zeichenumriß
Randlinie eines Zeichens
Zeichenumriß /m/M_TÍNH/
[EN] character outline
[VI] đường bao ký tự, đường biên ký tự
Randlinie eines Zeichens /f/M_TÍNH/
character outline, peripheral, rim
đường biên ký tự. Mẫu hình đồ họa tạo ra bởi các mép nét gạch cùạ lợ tự in hoặc viặt tay trong nhận dạng ký tự.
đường bao ký tự, ý nghĩa ký tự