Việt
vòng tựa
vòng chặn
vòng dẫn hướng
vòng treo
vòng chan
vành răng
Anh
thackeray washer
carrier ring
carrying ring
fulcrum ring
lintel girder
lintel ring
mantle ring
rim
bearing ring
Đức
Kippring
Tragring
Rand
Die Membranfedern wirken aufgrund der Kippringe als zweiseitiger Hebel.
Nhờ các vòng tựa, lò xo màng tác dụng như đòn bẩy hai đầu.
Sie wirkt wie ein zweiseitiger Hebel mit den Kippringen als Auflager.
Lò xo hoạt động như đòn bẩy hai đầu với các vòng tựa như là chỗ tựa.
Die Membranfeder stützt sich auf 2 Kippringen ab, die von mehreren Distanzbolzen gehalten werden.
Lò xo màng được đỡ bằng hai vòng tựa, các vòng này được giữ chặt nhờ một số chốt giữ khoảng cách.
Kupplungsdeckel (Gehäuse) mit Druckplatte, Membranfeder, Distanzbolzen, Kippringen und, Tangentialblattfedern.
Thân ly hợp với đĩa ép, lò xo màng, chốt giữ khoảng cách, các vòng tựa và các lò xo lá theo phương tiếp tuyến.
Rand /m/CT_MÁY/
[EN] rim
[VI] vành răng, vòng tựa
vòng chan, vòng tựa
vòng tựa; vòng chặn; vòng dẫn hướng; vòng treo
rim /cơ khí & công trình/
bearing ring /cơ khí & công trình/
vòng tựa (mái cupon)
bearing ring /xây dựng/
Tragring /m -(e)s, -e (kĩ thuật)/
vòng tựa; Trag
[EN] fulcrum ring
[VI] Vòng tựa
vòng tựa, vòng chặn; vòng dẫn hướng; vòng treo