Việt
vòng dẫn hướng
vòng tựa
vòng chặn
vòng treo
vòng định vị
Anh
carrier ring
carrying ring
guide ring
pin bush
Đức
Führungsring
vòng tựa; vòng chặn; vòng dẫn hướng; vòng treo
vòng tựa, vòng chặn; vòng dẫn hướng; vòng treo
Führungsring /der (Technik)/
vòng dẫn hướng;
vòng dẫn hướng, vòng định vị