Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Führungsring /m/TH_LỰC/
[EN] guide ring
[VI] vành dẫn hướng
Leitring /m/TH_LỰC/
[EN] guide ring
[VI] vành dẫn hướng
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
guide ring
vòng dẫn hướng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
guide ring
vành dẫn hướng