rim flange
mép vành bánh xe
wheel flange
mép vành bánh xe
rim flange, wheel flange /ô tô/
mép vành bánh xe
rim flange
mép vành bánh xe
wheel flange
mép vành bánh xe
wheel flange, tire rim, wheel felloe, wheel rim, wheel tyre, rim /cơ khí & công trình/
mép vành bánh xe
1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ.2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết bị.