Việt
ngày trả tiền
ngày thanh toán
ngày phát lương
số hạng
tec
kỳ hạn
ngày trả tiền
Anh
term
Đức
Zahltag
Fälligkeitstag
Zahltag /der/
ngày trả tiền; ngày thanh toán; ngày phát lương;
số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền
Fälligkeitstag /m -(e)s, -e/
ngày [thòi hạn] trả tiền; -
Zahltag /m -(e)s, -e/
ngày trả tiền; -
term /toán & tin/