Việt
ngày trả tiền
Anh
date of lapse
due date
Đức
Fälligkeitstag
Pháp
échéance
Fälligkeitstag /m -(e)s, -e/
ngày [thòi hạn] trả tiền; -
Fälligkeitstag /RESEARCH/
[DE] Fälligkeitstag
[EN] date of lapse; due date
[FR] échéance