TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chỉ

sự chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự biểu thị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự chỉ

 designation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indication

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

unzureichende Unterweisung oder Kompetenz des Personals

Thiếu sự chỉ dẫn hay năng lực người giám hộ kém

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Regeln für Unterweisungen:

Nguyên tắc cho sự chỉ dẫn:

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

indication

sự chỉ (báo); sự biểu thị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 designation /toán & tin/

sự chỉ