commutating pole
cực đổi chiều
commutating pole
cực giao hoán
commutating pole /điện/
cực đổi nối
commutating pole /điện/
cực giao hoán
commutating pole, compole /điện/
cực chuyển mạch
commutating pole, interpretation /điện lạnh/
cực phụ
commutating pole, commutation pole, compole, interpretation
cực đổi chiều