Việt
vùng thể hiện
vùng hiển thị
màn hình
vùng biểu diễn
vùng màn hình số
Anh
display area
interpretation
presentation area
digital display area
Đức
Darstellungsfeld
Darstellungsfeld /nt/VẼ_KT/
[EN] display area, presentation area
[VI] vùng thể hiện, vùng biểu diễn
display area, interpretation /xây dựng/
digital display area, display area
vùng hiển thị, màn hình