Việt
vùng biểu diễn
vùng thể hiện
Anh
presentation area
rendition
display area
Đức
Darstellungsfeld
Darstellungsfeld /nt/VẼ_KT/
[EN] display area, presentation area
[VI] vùng thể hiện, vùng biểu diễn
presentation area, rendition
display area, presentation area