Việt
vùng thể hiện
vùng biểu diễn
Anh
viewport
display area
presentation area
Đức
Darstellungsfeld
Pháp
cloture
Darstellungsfeld /nt/VẼ_KT/
[EN] display area, presentation area
[VI] vùng thể hiện, vùng biểu diễn
Darstellungsfeld /IT-TECH/
[DE] Darstellungsfeld
[EN] viewport
[FR] cloture