TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viewport

cổng nhìn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

viewport

viewport

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

viewport

Darstellungsfeld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

viewport

cloture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

viewport /IT-TECH/

[DE] Darstellungsfeld

[EN] viewport

[FR] cloture

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

viewport

cửa nhìn, cừa quan sát Trong đồ họa máy tính, sự nhìn vào một tàl liệu hoặc ảnh độ họa vffn tương tự với sự nhìn qua một của sô nhưng thường khác nhau ở cách xén (cắt bỏ) các phần của tài liệu hoặc ảnh vốn nằm ngoài tầm cửa nhìn. Cửa nhìn được điều khiền bời chương trình ứng dụng và cố thè bao quắt toàn bộ màh hình hoặc chi một phần,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

viewport

cổng nhìn