TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
vùng hiển thị
vùng hiển thị
2
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
màn hình
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Anh
vùng hiển thị
display space
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
display area
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
display area
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
display area
vùng hiển thị
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
display space
vùng hiển thị
display area
vùng hiển thị, màn hình