TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

display space

vùng hiển thị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không gian hiển thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng hiển thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

display space

display space

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating space

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

display space

Darstellungsfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Darstellungsbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

display space

espace d'affichage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface utile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

display space,operating space /IT-TECH/

[DE] Bildbereich; Darstellungsbereich

[EN] display space; operating space

[FR] espace d' affichage; surface utile

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Darstellungsfläche /f/M_TÍNH/

[EN] display space

[VI] không gian hiển thị, khoảng hiển thị

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

display space

vùng hiển thị