interpreting /y học/
sự thông dịch
interpreting
sự giải thích
interpreting /điện tử & viễn thông/
sự diễn dịch
interpreting
sự thông dịch
interpretation, interpreting /toán & tin/
sự thông dịch
abstract interpretation, interpreting /toán & tin/
sự diễn dịch trừu tượng
explanation, exposition, interpretation, interpreting
sự giải thích