Việt
sự phản chiếu
sự hắt ánh sáng
sự vang lại
sự dội lại
sự phản ánh
sự phản ảnh
sự thể hiện
Đức
Widerspiegelung
Widerspieglung
Widerspiegelung,Widerspieglung /die; -, -en/
sự phản chiếu; sự hắt ánh sáng; sự vang lại; sự dội lại;
(nghĩa bóng) sự phản ánh; sự phản ảnh; sự thể hiện;