representation
sự thể hiện, sự biểu hiện ~ of ground sự bi ểu hi ện thực đị a, sự thể hiện dáng đất cartographic ~ sự thể hiện trên bản đồ diagrammetric ~ sự biểu hiện bằng biểu đồ graphic ~ sự biểu hiện bằng đồ hoạ map ~ sự biểu hiện trên bản đồ marginal ~ sự trang trí khung bản đồ perspective ~ sự biểu hiện phối cảnh relief ~, terrain ~ sự biểu hiện địa hình