TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

embodiment

Hóa thân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hiện Thân

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Cụ thể hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản thể và hình thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu hiện cụ thể.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương án cấu tạo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kiểu cấu tạo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thể hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

embodiment

embodiment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

embodiment

die Verkörperung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Verkorperung

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Ausführungsform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausführungsform /f/S_CHẾ/

[EN] embodiment

[VI] sự thể hiện (phát minh, sáng chế)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

embodiment

phương án cấu tạo; kiểu cấu tạo

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

embodiment

Cụ thể hóa, thể hiện, bản thể và hình thể, hóa thân, biểu hiện cụ thể.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

embodiment

[EN] embodiment

[DE] Verkorperung

[VI] Hiện Thân

[VI] thể hiện bằng thân xác

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

embodiment

[VI] Hóa thân

[DE] die Verkörperung

[EN] embodiment