Việt
Hiện Thân
Hóa thân
sự thể hiện
sự đóng một vai
sự diễn một vai
sự hiện thân
sự tiêu biểu
sự tượng trưng
Anh
embodiment
Đức
Verkorperung
die Verkörperung
Verkörperung
Verkörperung /die; -, -en/
sự thể hiện (một nhân vật); sự đóng một vai; sự diễn một vai;
sự hiện thân; sự tiêu biểu; sự tượng trưng;
[VI] Hóa thân
[DE] die Verkörperung
[EN] embodiment
[DE] Verkorperung
[VI] Hiện Thân
[VI] thể hiện bằng thân xác