Việt
e
gáp
gập
uốn cong
bê cong
khđp
khóp xương
xương bả vai
xương vai.
Đức
Bug I
Bug I /m -(e)s, Büg/
m -(e)s, Büge 1. [chỗ, nếp] gáp, gập, uốn cong, bê cong; 2. khđp, khóp xương; 3. xương bả vai, xương vai.