Việt
mắt
mấu
: ein ~ er Kerl người lỗ mãng
người bưóng bĩnh.
Đức
knorrig
ein knorrig er Kerl
người lỗ mãng, người bưóng bĩnh.
knorrig /a/
1. [có] mắt, mấu (gỗ); 2.: ein knorrig er Kerl người lỗ mãng, người bưóng bĩnh.