Việt
mấu
đầu mấu
mắt
: ein ~ er Kerl người lỗ mãng
người bưóng bĩnh.
có nhiều mắt
có nhiều chạc
gầy ôm nhưng khỏe mạnh
dẻo dai
Anh
gnarl
Đức
knorrig
ein knorrig er Kerl
người lỗ mãng, người bưóng bĩnh.
knorrig /(Adj.)/
(cây) có nhiều mắt; có nhiều chạc;
(người) gầy ôm nhưng khỏe mạnh; dẻo dai;
knorrig /a/
1. [có] mắt, mấu (gỗ); 2.: ein knorrig er Kerl người lỗ mãng, người bưóng bĩnh.
[DE] knorrig
[EN] gnarl
[VI] mấu, đầu mấu