Việt
cái chêm
cái chèn
cọc chằng
thanh giằng
tấm tăng cứng
tấm cách
cái kẹp
víu
mấu
thớ chẽ
Anh
cleat
cái chêm, cái chèn; cọc chằng; thanh giằng, tấm tăng cứng; tấm cách; cái kẹp; víu, mấu (bám); thớ chẽ