Việt
víu
tai
dầu cáp
ống hình trụ
khớp nối
cái chêm
cái chèn
cọc chằng
thanh giằng
tấm tăng cứng
tấm cách
cái kẹp
mấu
thớ chẽ
Anh
thimble
cleat
Đức
fassen
greifen
sich feshal- ten
sich anklammern.
víu, tai; dầu cáp; ống hình trụ; khớp nối
cái chêm, cái chèn; cọc chằng; thanh giằng, tấm tăng cứng; tấm cách; cái kẹp; víu, mấu (bám); thớ chẽ
fassen vt, (er)greifen vt, sich feshal- ten, sich anklammern.