Việt
ống hình trụ
víu
tai
dầu cáp
khớp nối
Anh
thimble
Innenradius des zylindrischen Gehäuseteiles (des Zyklons)
Bán kính bên trong của vỏ ống hình trụ (của bộ lọc xoáy)
víu, tai; dầu cáp; ống hình trụ; khớp nối
thimble /toán & tin/