Việt
núm vặn
tay nắm
nút bấm
máy guồng gạt
tay quay
máy quấn
bậc thang vòng
mấu
quai
tai
móc
tay xách
Anh
winder
turn-knob
knob num
Đức
Haspel
Heft II
Henkel
der Henkel der Tasse ist abgebrochen
quai tách đã bị gãy.
dasb Heft II in der Hand [in den Händen] halten
nắm chính quyền trong tay; das ~
j-m das Heft IIaus der Hand nehmen [reißen, drehen]
cưóp chính quyền từ tay ai.
Henkel /[’henkol], der; -s, -/
tay nắm; núm vặn; mấu; quai; tai; móc; tay xách;
quai tách đã bị gãy. : der Henkel der Tasse ist abgebrochen
máy quấn, núm vặn (lên dây cót đồng hồ), bậc thang vòng
Heft II /n -(e)s, -e/
tay nắm, núm vặn, tay quay; dasb Heft II in der Hand [in den Händen] halten nắm chính quyền trong tay; das Heft II nicht aus der Hand geben không chịu buông ròi chính quyền; j-m das Heft IIaus der Hand nehmen [reißen, drehen] cưóp chính quyền từ tay ai.
Haspel /f/SỨ_TT/
[EN] winder
[VI] núm vặn, máy guồng gạt
turn-knob, winder /điện lạnh/
knob num /toán & tin/
núm vặn, nút bấm