Heft II /n -(e)s, -e/
tay nắm, núm vặn, tay quay; dasb Heft II in der Hand [in den Händen] halten nắm chính quyền trong tay; das Heft II nicht aus der Hand geben không chịu buông ròi chính quyền; j-m das Heft IIaus der Hand nehmen [reißen, drehen] cưóp chính quyền từ tay ai.